Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prophet
prophet
/prophet/
Danh từ
nhà tiên tri; người đoán trước
người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)
tôn giáo
giáo đồ
tiếng lóng
người mách nước (đánh cá ngựa)
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận