1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prophet

prophet

/prophet/
Danh từ
  • nhà tiên tri; người đoán trước
  • người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)
  • tôn giáo giáo đồ
  • tiếng lóng người mách nước (đánh cá ngựa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận