1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ property-master

property-master

/property-master/
  • master)
Danh từ
  • người phụ trách đồ dùng sân khấu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận