1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ property damage

property damage

Kinh tế
  • thiệt hại tài sản, vật chất
Cơ khí - Công trình
  • sự thiệt hại vật chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận