1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ properly

properly

/properly/
Phó từ
  • đúng, chính xác
  • đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh
  • hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức
Toán - Tin
  • một các đúng đắn
  • một cách đúng đắn
  • thật sự
  • thực sự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận