1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propensity

propensity

/propensity/
Danh từ
  • thiên hướng
Kinh tế
  • khuynh hướng
Kỹ thuật
  • khuynh hướng
  • xu hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận