1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propelling nozzle

propelling nozzle

Kỹ thuật
  • vòi phun phản lực
Điện tử - Viễn thông
  • ống phụt tổng đẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận