Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ propeller turbine
propeller turbine
Điện
tuabin cánh quạt (chân vịt)
Điện lạnh
tuabin kiểu chân vịt
tubin cánh xoắn
Chủ đề liên quan
Điện
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận