1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propeller turbine

propeller turbine

Điện
  • tuabin cánh quạt (chân vịt)
Điện lạnh
  • tuabin kiểu chân vịt
  • tubin cánh xoắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận