1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propellent

propellent

/propellent/
Tính từ
  • đẩy đi, đẩy tới
Danh từ
  • cái đẩy đi, máy đẩy tới
  • chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi)
Kỹ thuật
  • nhiên liệu phản lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận