Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ propellent
propellent
/propellent/
Tính từ
đẩy đi, đẩy tới
Danh từ
cái đẩy đi, máy đẩy tới
chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi)
Kỹ thuật
nhiên liệu phản lực
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận