propellant
/propellant/
Tính từ
- đẩy đi, đẩy tới
Danh từ
- cái đẩy đi, máy đẩy tới
- chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi)
Kinh tế
- chất bị đẩy đi
- máy đẩy đi
Kỹ thuật
- nhiên liệu
- nhiên liệu phản lực
Điện lạnh
- chất đốt phản lực
Hóa học - Vật liệu
- chất nổ đẩy
Chủ đề liên quan
Thảo luận