1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propane

propane

Danh từ
  • prôban (khí không màu có trong tự nhiên và dầu lửa, dùng làm nhiên liệu)
Hóa học - Vật liệu
  • CH3CH2CH3
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận