Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ propagator
propagator
/propagator/
Danh từ
người truyền bá
Kinh tế
người truyền giống
thiết bị gây giống
Kỹ thuật
hàm truyền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận