1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propagator

propagator

/propagator/
Danh từ
  • người truyền bá
Kinh tế
  • người truyền giống
  • thiết bị gây giống
Kỹ thuật
  • hàm truyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận