1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propagative

propagative

/propagative/
Tính từ
  • truyền, truyền bá
Kỹ thuật
  • lan truyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận