Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ propagative
propagative
/propagative/
Tính từ
truyền, truyền bá
Kỹ thuật
lan truyền
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận