1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propagation

propagation

/propagation/
Danh từ
  • sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...)
  • sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác)
  • sự truyền bá, sự lan truyền
  • vật lý sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)
Kinh tế
  • sự nhân giống
  • sự truyền giống
Kỹ thuật
  • lan truyền
  • sự lan truyền
  • sự phổ biến
  • sự truyền
Hóa học - Vật liệu
  • sự lan
Điện lạnh
  • sự lan truyền (sóng âm, sóng điện từ, ...)
Điện
  • sự truyền sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận