propagation
/propagation/
Danh từ
- sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...)
- sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác)
- sự truyền bá, sự lan truyền
- vật lý sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)
Kinh tế
- sự nhân giống
- sự truyền giống
Kỹ thuật
- lan truyền
- sự lan truyền
- sự phổ biến
- sự truyền
Hóa học - Vật liệu
- sự lan
Điện lạnh
- sự lan truyền (sóng âm, sóng điện từ, ...)
Điện
- sự truyền sóng
Chủ đề liên quan
Thảo luận