Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ propaedeutical
propaedeutical
/propaedeutical/
Tính từ
dự bị (giáo dục...)
Thảo luận
Thảo luận