1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propaedeutical

propaedeutical

/propaedeutical/
Tính từ
  • dự bị (giáo dục...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận