1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proofless

proofless

/proofless/
Tính từ
  • không có chứng cớ, không có bằng chứng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận