1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proofing

proofing

Kinh tế
  • lớp bảo vệ
  • sự không thấm
  • sự thí nghiệm do thẩm thấu
  • sự thử nghiệm
Kỹ thuật
  • kiểm chứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận