1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proof pressure

proof pressure

Kỹ thuật
  • áp suất thử nghiệm
Cơ khí - Công trình
  • áp suất kiểm tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận