1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proof mark

proof mark

Kinh tế
  • ký hiệu đã thử xong, đã kiểm tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận