1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proof load

proof load

Kỹ thuật
  • lô sao thử
  • tải trọng thí nghiệm
Cơ khí - Công trình
  • tải thử
  • tải thử nghiệm
  • tải trọng thử
Xây dựng
  • tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư)
  • tải trọng không nguy hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận