1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pronouncedly

pronouncedly

Phó từ
  • rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy
  • cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận