Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pronged
pronged
/pronged/
Tính từ
có răng, có ngạnh, có chĩa
Kinh tế
có ngạnh
có răng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận