1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pronged

pronged

/pronged/
Tính từ
  • có răng, có ngạnh, có chĩa
Kinh tế
  • có ngạnh
  • có răng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận