Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pronation
pronation
/pronation/
Danh từ
sự đặt úp sấp; sự quay sấp
Kỹ thuật
sự lật sấp
sự quay sấp
sự úp sấp
Y học
quay sấp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận