Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pronate
pronate
/pronate/
Động từ
đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp
Thảo luận
Thảo luận