Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ promptly
promptly
Phó từ
mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ
sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người)
Kỹ thuật
lập tức
ngay
Xây dựng
tức thì
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận