1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prompt shipment

prompt shipment

Kinh tế
  • bốc hàng ngay
  • chở ngay (trong ngày)
  • sự bốc hàng ngày
  • sự chất hàng ngay (trong ngày)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận