1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ promotive

promotive

/promotive/
Tính từ
  • đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích
  • đề xướng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận