promoter
/promoter/
Danh từ
- người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...)
- hoá học chất hoạt hoá
Kinh tế
- chất hoạt hóa
- chất kích thích
- người cổ động
- người khởi phát
- người phát động
- người sáng lập
Kỹ thuật
- chủ nhiệm công trình
Kỹ thuật Ô tô
- chất hoạt hóa hóa học trong bộ xúc tác
Hóa học - Vật liệu
- chất tăng xúc tác
- chất trợ xúc tác
- chất xúc tiến
Chủ đề liên quan
Thảo luận