1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ promoter

promoter

/promoter/
Danh từ
  • người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...)
  • hoá học chất hoạt hoá
Kinh tế
  • chất hoạt hóa
  • chất kích thích
  • người cổ động
  • người khởi phát
  • người phát động
  • người sáng lập
Kỹ thuật
  • chủ nhiệm công trình
Kỹ thuật Ô tô
  • chất hoạt hóa hóa học trong bộ xúc tác
Hóa học - Vật liệu
  • chất tăng xúc tác
  • chất trợ xúc tác
  • chất xúc tiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận