Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ promissory
promissory
Tính từ
hứa hẹn; hẹn (trả tiền )
Thảo luận
Thảo luận