1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ promisor

promisor

/promisor/
Danh từ
  • người hứa, người hứa hẹn
Kinh tế
  • người đi ra lời hứa
  • người đưa ra lời hứa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận