Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ promiscuously
promiscuously
Phó từ
pha tạp, lộn xộn, không phân loại
bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ
chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục)
tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình
Thảo luận
Thảo luận