Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ promiscuity
promiscuity
/promiscuity/
Danh từ
trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn
tính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn
Thảo luận
Thảo luận