1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ promiscuity

promiscuity

/promiscuity/
Danh từ
  • trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn
  • tính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận