1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prominent

prominent

/prominent/
Tính từ
  • lồi lên, nhô lên
  • đáng chú ý, nổi bật
  • xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người)
Kinh tế
  • đáng chú ý
  • nổi bật
Xây dựng
  • nổi bật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận