1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ promenade deck

promenade deck

/promenade deck/
Danh từ
  • boong dạo mát (trên tàu)
Kinh tế
  • boong đi dạo
Giao thông - Vận tải
  • boong dạo chơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận