1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prolixity

prolixity

/prolixity/
Danh từ
  • tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận