1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prolifically

prolifically

Phó từ
  • mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả
  • sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sự )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận