Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prolifically
prolifically
Phó từ
mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả
sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sự )
Thảo luận
Thảo luận