1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proliferation

proliferation

/proliferation/
Danh từ
Kinh tế
  • sự nảy nở
  • sự tăng nhanh
Xây dựng
  • sự sinh sôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận