1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prolicidal

prolicidal

/prolicidal/
Tính từ
  • giết con (trước hay ngay sau khi đẻ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận