Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prolate
prolate
/prolate/
Tính từ
mở rộng, phát triển rộng
toán học
dài (ra)
prolate
spheroid
:
phỏng cầu dài
nghĩa bóng
lan rộng, lan khắp
Kỹ thuật
dài
thon
Toán - Tin
thon dài
Chủ đề liên quan
Toán học
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận