1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prolate

prolate

/prolate/
Tính từ
Kỹ thuật
  • dài
  • thon
Toán - Tin
  • thon dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận