1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prolapse

prolapse

/prolapse/
Nội động từ
Danh từ
Y học
  • sa, nhô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận