1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prokaryote

prokaryote

Danh từ
  • sinh vật chưa có nhân điển hình (sinh vật nhân nguyên thủy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận