1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ projectively flat

projectively flat

Toán - Tin
  • eucid xạ ảnh
  • phản xạ ảnh
  • phẳng xạ ảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận