Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ projecting
projecting
/projecting/
Tính từ
nhô ra, lồi ra
projecting
everybrows:
lông mày nhô ra
Kỹ thuật
đưa ra
lồi ra
nhô ra
sự lập dự án
sự lập kế hoạch
sự thiết kế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận