1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prohibitory

prohibitory

/prohibitory/
Tính từ
  • cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
    • prohibitive prices:

      giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)

    • prohibitive tax:

      thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận