1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prohibitionist

prohibitionist

/prohibitionist/
Danh từ
  • Anh - Mỹ người tán thành chế độ cấm rượu mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận