1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prohibitionism

prohibitionism

/prohibitionism/
Danh từ
Kinh tế
  • chủ nghĩa cấm rượu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận