1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prohibited area

prohibited area

Kinh tế
  • khu cấm
  • khu vực cấm tàu bè qua lại
Giao thông - Vận tải
  • vùng cấm (đạo hàng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận