Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ progressively
progressively
Phó từ
tăng lên; tăng dần dần từng nấc
Thảo luận
Thảo luận