1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ progressive wave

progressive wave

Kỹ thuật
  • phong trào tiến bộ
  • sóng chạy
  • sóng lan truyền
  • sóng tiến
  • sóng tịnh tiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận