1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ progressive total

progressive total

Kinh tế
  • mức cộng dồn
  • mức lũy kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận