Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ progressive aging
progressive aging
Kỹ thuật
lão hóa dần dần
Hóa học - Vật liệu
sự lão hóa từng bước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận